Có 4 kết quả:

紅彤彤 hóng tōng tōng ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄊㄨㄥ紅通通 hóng tōng tōng ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄊㄨㄥ红彤彤 hóng tōng tōng ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄊㄨㄥ红通通 hóng tōng tōng ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄊㄨㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

bright red

Từ điển Trung-Anh

variant of 紅彤彤|红彤彤[hong2 tong1 tong1]

Từ điển Trung-Anh

bright red

Từ điển Trung-Anh

variant of 紅彤彤|红彤彤[hong2 tong1 tong1]